Tên kí tự ( 主 -0.5 ) tại AnhNBT

Tạo tên cho ( 主 -0.5 ) có kí tự đẹp như: ꧁( 主 -0.5 )꧂. Bạn cũng có thể tạo thêm nhiều ý tưởng kí tự vào khung tạo tên ở bên dưới.

Đang thịnh hành

Chữ mập

´꒳`(主-0.5)모

Chữ nhỏ

_ဗီူ_(主-⁰.⁵)˚ ༘ ೀ⋆。˚

Chữ mốc

ᥫᩣ(主-0.5)ㅤूाीू

Đậm nghiêng

㊝(ム主ム-0.5ム)ㅤूाीू

Chữ mỏng

☂(ღ主ღ-0.5ღ)亗

Cổ điển

⋆˚(主-0.5)˚⋆

Chữ rộng

⋆౨ৎ(主-0.5)⟡˖࣪

Nghệ thuật

ミ★(主-0.5)★彡

Viết tay nghiêng

𓍼(主-0.5)🎀

Chữ nghiêng

︵✿(主-0.5)‿✿

Thái lan

亗•(主-0.5)✿᭄

Ngẫu Nhiên

Ngẫu Nhiên 0

⋆୨୧⋆(ʕ•ᴥ•ʔっ♡主ʕ•ᴥ•ʔっ♡-0.5ʕ•ᴥ•ʔっ♡)˚₊· ͟͟͞͞➳❥

Ngẫu Nhiên 1

୧⍤⃝(˚୨୧⋆.˚主˚୨୧⋆.˚-0.5˚୨୧⋆.˚)ᥫ᭡

Ngẫu Nhiên 2

ᓚᘏᗢ(˚₊· ͟͟͞͞➳❥主˚₊· ͟͟͞͞➳❥-0.5˚₊· ͟͟͞͞➳❥)ᓚᘏᗢ

Ngẫu Nhiên 3

˚₊· ͟͟͞͞➳❥(˚。⋆主˚。⋆-𝟎.5˚。⋆)ෆ

Ngẫu Nhiên 4

˚₊· ͟͟͞͞➳❥(☂主☂-0.5☂)𓆩⚝𓆪

Ngẫu Nhiên 5

ᥫ᭡(ᥫ᭡主ᥫ᭡-0.5ᥫ᭡)ᓚᘏᗢ

Ngẫu Nhiên 6

⋆୨୧⋆(౨ৎ⋆主౨ৎ⋆-𝟎.5౨ৎ⋆)☂

Ngẫu Nhiên 7

ʕ•ᴥ•ʔっ♡(ʕ•ᴥ•ʔっ♡主ʕ•ᴥ•ʔっ♡-0.𝟝ʕ•ᴥ•ʔっ♡)𓆩⚝𓆪

Ngẫu Nhiên 8

˚₊· ͟͟͞͞➳❥(୧⍤⃝主୧⍤⃝-0.5୧⍤⃝)ᓚᘏᗢ

Ngẫu Nhiên 9

°ᡣ𐭩 .°.(♡⸝⸝主♡⸝⸝-0.5♡⸝⸝)౨ৎ⋆

Ngẫu Nhiên 10

꒒ ꒩ ꒦ ꒰(˚。⋆主˚。⋆-0.5˚。⋆)୧⍤⃝

Ngẫu Nhiên 11

☂(ᥫ᭡主ᥫ᭡-0.5ᥫ᭡)𓆩⚝𓆪

Ngẫu Nhiên 12

˚₊· ͟͟͞͞➳❥(ᘛ⁐̤ᕐᐷ主ᘛ⁐̤ᕐᐷ-0⃣.5ᘛ⁐̤ᕐᐷ)˚₊· ͟͟͞͞➳❥

Ngẫu Nhiên 13

˚₊· ͟͟͞͞➳❥(˚୨୧⋆.˚主˚୨୧⋆.˚-0.5˚୨୧⋆.˚)˚୨୧⋆.˚

Ngẫu Nhiên 14

°ᡣ𐭩 .°.(⋆୨୧⋆主⋆୨୧⋆-0.5⋆୨୧⋆)ෆ

Ngẫu Nhiên 15

˚୨୧⋆.˚(°ᡣ𐭩 .°.主°ᡣ𐭩 .°.-0.5°ᡣ𐭩 .°.)°ᡣ𐭩 .°.

Ngẫu Nhiên 16

ᥫ᭡(☂主☂-0.5☂)ᓚᘏᗢ

Ngẫu Nhiên 17

˚₊· ͟͟͞͞➳❥(°ᡣ𐭩 .°.主°ᡣ𐭩 .°.-0.5°ᡣ𐭩 .°.)°ᡣ𐭩 .°.

Ngẫu Nhiên 18

(主-0.5)

Ngẫu Nhiên 19

(主-0.5)

Tất cả mẫu

Chữ nhỏ

(主-⁰.⁵)

Vòng tròn

(主-⓪.⑤)

Chữ vuông

(主-0⃣.5⃣)

Viền vuông

(主-0.5)

Chữ rộng

(主-0.5)

Viền tròn

(主-⓿.❺)

Dấu ngặc

(主-0.⑸)

Chữ mập

(主-0.5)

Chữ mập 2

(主-0.5)

Chữ mốc

(主-0.5)

Cách điệu

(主-0.5)

Nghệ thuật

(主-0.5)

Biểu tượng

(主-0.5)

Cổ điển

(主-0.5)

Đậm nghiêng

(主-0.5)

Viết tay nghiêng

(主-0.5)

Chữ đôi

(主-𝟘.𝟝)

Chữ đậm

(主-𝟎.𝟓)

Đậm nghiêng

(主-0.5)

Chữ nghiêng

(主-0.5)

Nhật bản

(主-0.5)

Hy lạp

(主-0.5)

La tinh

(主-0.5)

Thái lan

(主-0.5)

Chữ mỏng

(主-0.5)

Móc câu

(主-0.5)

Unicode

(主-0.5)

Campuchia

(主-0.5)

Hỗn hợp

(主-0️⃣.5️⃣)

Chữ Lửa

(主-0.5)

Vòng sao

(主-0.5)

Sóng biển

(主-0.5)

Ngôi sao

(主-0.5)

Sóng biển 2

(主-0.5)

Ngoặc trên dưới

(主-0.5)

Ô vuông

(主-0.5)

Xoáy

(主-0.5)

lồng

(主-0.5)

Mũi tên

(主-0.5)

Mẫu đẹp

(主-0.5)

Gạch dọc

(主-0.5)

Dấu xẹt

(主-0.5)

Xẹt trên dưới

(主-0.5)

Gạch chân

(主-0.5)

Gạch trên dưới

(主-0.5)

Ô vuông

(主-0.5)

Dấu ngã

(主-0.5)

Gạch vuông

(主-0.5)

Nháy đôi

(主-0.5)

Pháo hoa

(主-0.5)

Vòng xoáy

(主-0.5)

Nháy trên

(主-0.5)

Mũi tên dưới

(主-0.5)

Mỏ neo

(主-0.5)

Quà tặng

(主-0.5)

4 chấm nhỏ

(主-0.5)

Dấu hỏi

(主-0.5)

Vô cực

(主-0.5)

Vô cực nhỏ

(主-0.5)

Dây treo

(主-0.5)

Dấu x

(主-0.5)

Dấu sắc

(主-0.5)

Mũi tên

(主-0.5)

Cánh chim

(主-0.5)

Vòng dây

(主-0.5)

Cánh trên

(主-0.5)

Mặt ngầu

(主-0.5)

Vòng tròn mũ

(主-0.5)

Gạch chân

(主-0.5)

Ngoặc trên

(主-0.5)

Mặt cười

(主-0.5)

Dấu hỏi vuông

(主-0.5)

Dấu ngã

(主-0.5)

Ngoặc vuông trên

(主-0.5)

Gạch chân nhỏ

(主-0.5)

Phong cách Z

(主-0.5)

Gạch ngang

(主-0.5)

Ngã ngang

(主-0.5)

Xẹt nối

(主-0.5)

Xẹt kép

(主-0.5)

Gạch chân đôi

(主-0.5)

2 chấm

(主-0.5)

3 chấm

(主-0.5)

Kết nối

(主-0.5)

Nối mũi tên

(主-0.5)

Ngôi sao nối

(主-0.5)

Lấp lánh

(主-0.5)

Dấu sét

(主-0.5)

Nối ngã

(主-0.5)

Nối tim

(主-0.5)

Nối ngã

(主-0.5)

Nối lem

(主-0.5)

Ngoặc nhọn

(主-0.5)

1 tìm kiếm ( 主 -0.5 ) gần giống như: ( 主 -0.5 )

Tên kí tự ( 主 -0.5 )

Khoe tên kí tự ( 主 -0.5 ) của bạn

Nhập vào nickname, tên kí tự của bạn cho cộng đồng AnhNBT.Com cùng tham khảo.

Top 10 tên kí tự ( 主 -0.5 ) vừa được cập nhật

Danh sách top 10 tên kí tự dành cho ( 主 -0.5 ) vừa dc cập nhật lúc: 30-06-2025 21:26:26

Thống kê tên kí tự ( 主 -0.5 )

Tên kí tự ( 主 -0.5 ) được cập nhật , do Www.anhnbt.com kiểm duyệt. Có biệt danh (nickname), với nhiều lượt xem 17.

Mã MD5 của tên kí tự ( 主 -0.5 ) là: 2a89720107ccf6e14b7ee8018259e547

Chia sẻ tên ( 主 -0.5 )

Sao chép liên kết đến trang này và chia sẻ tên ( 主 -0.5 ) với bạn bè của bạn.