Tên kí tự genji tại AnhNBT

2025-07-18 13:27:02 • Tạo tên cho genji có kí tự đẹp như: 𝖌𝖊𝖓𝖏𝖎 (+0), . Bạn cũng có thể tạo thêm nhiều ý tưởng kí tự vào khung tạo tên ở bên dưới.

Phong cách 1

𝖌𝖊𝖓𝖏𝖎

Đang thịnh hành

Chữ mập

𓍯𓂃GEᑎᒍI⭑.ᐟ

Chữ nhỏ

જ⁀➴ᵍᵉⁿʲⁱ亗

Chữ mốc

ᶻ𝗓𐰁 .ᐟɕཛསʝར𓏧♡

Đậm nghiêng

×͜×𝓰𝓮𝓷𝓳𝓲♡

Chữ mỏng

_ဗီူ_𝚐𝚎𝚗𝚓𝚒˚ ༘ ೀ⋆。˚

Cổ điển

⋆౨ৎ𝔤𝔢𝔫𝔧𝔦⟡˖࣪

Chữ rộng

´꒳`genji모

Nghệ thuật

__ʚရှီɞ__𝖌𝖊𝖓𝖏𝖎๋࣭ ⭑⚝

Viết tay nghiêng

꧁༒𝑔𝑒𝓃𝒿𝒾༒꧂

Chữ nghiêng

㊝𝘨𝘦𝘯𝘫𝘪ㅤूाीू

Thái lan

亗•૭૯Ոʆɿ✿᭄

Ngẫu Nhiên

Ngẫu Nhiên 0

𓆩⚝𓆪g≋En̫j̆Iᓚᘏᗢ

Ngẫu Nhiên 1

˚。⋆g̝e̬̤̯n̷౨ৎ⋆̷j≋i͜͡౨ৎ⋆

Ngẫu Nhiên 2

꒒ ꒩ ꒦ ꒰g꙰e∞n̤̈j͜͡🇮ʕ•ᴥ•ʔっ♡

Ngẫu Nhiên 3

˚୨୧⋆.˚g҉⒠n⃜j⃟i̴˚₊· ͟͟͞͞➳❥

Ngẫu Nhiên 4

౨ৎ⋆g҉e͙nj̷𓆩⚝𓆪̷𝕚☂

Ngẫu Nhiên 5

ෆg̲̅e̫n͆𝔧i≋౨ৎ⋆

Ngẫu Nhiên 6

°ᡣ𐭩 .°.g͆e̸⃕ nj̳i୧⍤⃝̷°ᡣ𐭩 .°.

Ngẫu Nhiên 7

♡⸝⸝𝐠e͚n̥ͦj𝓲☂

Ngẫu Nhiên 8

☂g͟eᓚᘏᗢᓚᘏᗢ͎͍͐n∞j༙🇮ෆ

Ngẫu Nhiên 9

☂g̠̼⧽en̫ⓙĭʕ•ᴥ•ʔっ♡

Ngẫu Nhiên 10

♡⸝⸝g̺͆en̤̮:͢ji˚୨୧⋆.˚̷꒒ ꒩ ꒦ ꒰

Ngẫu Nhiên 11

˚。⋆g̥ͦe⃗n̳j̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅi̫˚。⋆

Ngẫu Nhiên 12

⋆୨୧⋆g⃘e͟͟𝚗j⋆୨୧⋆̷i͜͡˚୨୧⋆.˚

Ngẫu Nhiên 13

ᥫ᭡𝙜e♥Ꮑj̳iི⋆୨୧⋆

Ngẫu Nhiên 14

⋆୨୧⋆g͜͡En̥ͦj༙i̫ᓚᘏᗢ

Ngẫu Nhiên 15

⋆୨୧⋆g͓̽🅔̸͟͞;nj̥ͦi̲̅]˚₊· ͟͟͞͞➳❥

Ngẫu Nhiên 16

˚₊· ͟͟͞͞➳❥g͚e̥ͦ⒩j⋆୨୧⋆⋆୨୧⋆͎͍͐í˚₊· ͟͟͞͞➳❥

Ngẫu Nhiên 17

𓆩⚝𓆪g̸ enj⨳i̲̅]°ᡣ𐭩 .°.

Ngẫu Nhiên 18

ge͒n̳j⋆i̲̅]

Ngẫu Nhiên 19

𝔤e̶n༙jི𝔦

Tất cả mẫu

Chữ nhỏ

ᵍᵉⁿʲⁱ

Vòng tròn

ⓖⓔⓝⓙⓘ

Chữ vuông

🅶🅴🅽🅹🅸

Viền vuông

🄶🄴🄽🄹🄸

Chữ rộng

genji

Viền tròn

🅖🅔🅝🅙🅘

Dấu ngặc

⒢⒠⒩⒥⒤

Chữ mập

GEᑎᒍI

Chữ mập 2

genji

Chữ mốc

ɕཛསʝར

Cách điệu

ꁅꍟꈤꀭꀤ

Nghệ thuật

𝖌𝖊𝖓𝖏𝖎

Biểu tượng

g☰njί

Cổ điển

𝔤𝔢𝔫𝔧𝔦

Đậm nghiêng

𝓰𝓮𝓷𝓳𝓲

Viết tay nghiêng

𝑔𝑒𝓃𝒿𝒾

Chữ đôi

𝕘𝕖𝕟𝕛𝕚

Chữ đậm

𝐠𝐞𝐧𝐣𝐢

Đậm nghiêng

𝙜𝙚𝙣𝙟𝙞

Chữ nghiêng

𝘨𝘦𝘯𝘫𝘪

Nhật bản

Ꮆ乇几フ丨

Hy lạp

genji

La tinh

genji

Thái lan

૭૯Ոʆɿ

Chữ mỏng

𝚐𝚎𝚗𝚓𝚒

Móc câu

ᎶᏋᏁᏠi

Unicode

гёнйї

Campuchia

genji

Hỗn hợp

🇬🇪🇳🇯🇮

Chữ Lửa

๖ۣۜ;g๖ۣۜ;e๖ۣۜ;n๖ۣۜ;j๖ۣۜ;i

Vòng sao

g꙰e꙰n꙰j꙰i꙰

Sóng biển

g̫e̫n̫j̫i̫

Ngôi sao

g͙e͙n͙j͙i͙

Sóng biển 2

g̰̃ḛ̃ñ̰j̰̃ḭ̃

Ngoặc trên dưới

g͜͡e͜͡n͜͡j͜͡i͜͡

Ô vuông

g⃟e⃟n⃟j⃟i⃟

Xoáy

g҉e҉n҉j҉i҉

lồng

g̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅe̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅn̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅj̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅi̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅ

Mũi tên

g⃗e⃗n⃗j⃗i⃗

Mẫu đẹp

g͛e͛n͛j͛i͛

Gạch dọc

g⃒⃒⃒e⃒⃒⃒n⃒⃒⃒j⃒⃒⃒i⃒⃒⃒

Dấu xẹt

̸ g̸ e̸ n̸ j̸ i

Xẹt trên dưới

g̺͆e̺͆n̺͆j̺͆i̺͆

Gạch chân

g͟e͟n͟j͟i͟

Gạch trên dưới

g̲̅e̲̅n̲̅j̲̅i̲̅

Ô vuông

g⃣e⃣n⃣j⃣i⃣

Dấu ngã

g̾e̾n̾j̾i̾

Gạch vuông

g̲̅]e̲̅]n̲̅]j̲̅]i̲̅]

Nháy đôi

g̤̈ë̤n̤̈j̤̈ï̤

Pháo hoa

gཽeཽnཽjཽiཽ

Vòng xoáy

g҉e҉n҉j҉i҉

Nháy trên

g⃜e⃜n⃜j⃜i⃜

Mũi tên dưới

g͎e͎n͎j͎i͎

Mỏ neo

g̐e̐n̐j̐i̐

Quà tặng

gྂeྂnྂjྂiྂ

4 chấm nhỏ

g༶e༶n༶j༶i༶

Dấu hỏi

g⃕e⃕n⃕j⃕i⃕

Vô cực

g∞e∞n∞j∞i∞

Vô cực nhỏ

g͚e͚n͚j͚i͚

Dây treo

g༙e༙n༙j༙i༙

Dấu x

g͓̽e͓̽n͓̽j͓̽i͓̽

Dấu sắc

ǵéńj́í

Mũi tên

g̝e̝n̝j̝i̝

Cánh chim

g҈e҈n҈j҈i҈

Vòng dây

gིeིnིjིiི

Cánh trên

g͒e͒n͒j͒i͒

Mặt ngầu

g̬̤̯e̬̤̯n̬̤̯j̬̤̯i̬̤̯

Vòng tròn mũ

g̥ͦe̥ͦn̥ͦj̥ͦi̥ͦ

Gạch chân

g͟͟e͟͟n͟͟j͟͟i͟͟

Ngoặc trên

ğĕn̆j̆ĭ

Mặt cười

g̤̮e̤̮n̤̮j̤̮i̤̮

Dấu hỏi vuông

g⃘e⃘n⃘j⃘i⃘

Dấu ngã

g᷈e᷈n᷈j᷈i᷈

Ngoặc vuông trên

g͆e͆n͆j͆i͆

Gạch chân nhỏ

g̠e̠n̠j̠i̠

Phong cách Z

̸͟͞;g̸͟͞;e̸͟͞;n̸͟͞;j̸͟͞;i

Gạch ngang

g̶e̶n̶j̶i̶

Ngã ngang

g̴e̴n̴j̴i̴

Xẹt nối

g̷e̷n̷j̷i̷

Xẹt kép

g̷̷e̷̷n̷̷j̷̷i̷̷

Gạch chân đôi

g̳e̳n̳j̳i̳

2 chấm

:͢g:͢e:͢n:͢j:͢i

3 chấm

g̊⫶e̊⫶n̊⫶j̊⫶i̊⫶

Kết nối

g⊶e⊶n⊶j⊶i⊶

Nối mũi tên

g͎͍͐e͎͍͐n͎͍͐j͎͍͐i͎͍͐

Ngôi sao nối

g⋆e⋆n⋆j⋆i⋆

Lấp lánh

g⨳e⨳n⨳j⨳i⨳

Dấu sét

g͛⦚e͛⦚n͛⦚j͛⦚i͛⦚

Nối ngã

g≋e≋n≋j≋i≋

Nối tim

g♥e♥n♥j♥i♥

Nối ngã

g∿e∿n∿j∿i∿

Nối lem

g░e░n░j░i░

Ngoặc nhọn

̼⧽g̼⧽e̼⧽n̼⧽j̼⧽i

4 tìm kiếm Genji gần giống như: genji, GenJi, Genji, GENJI

Tên kí tự genji

𝖌𝖊𝖓𝖏𝖎
0 0

Khoe tên kí tự genji của bạn

Nhập vào nickname, tên kí tự của bạn cho cộng đồng AnhNBT.Com cùng tham khảo.

Top 10 tên kí tự genji vừa được cập nhật

Danh sách top 10 tên kí tự dành cho genji vừa dc cập nhật lúc: 24-10-2025 06:30:27

  • Create by 60.129.143.159 at: (2025-08-08 20:02:11) 0

Thống kê tên kí tự genji

Tên kí tự genji được cập nhật 2025-07-18 13:27:02, do kiểm duyệt. Có 1 biệt danh (nickname), với nhiều lượt xem 111.

Mã MD5 của tên kí tự genji là: 6b3b2925c8783cd7f86b7deab2626258

    Chia sẻ tên genji

    Sao chép liên kết đến trang này và chia sẻ tên genji với bạn bè của bạn.