Tên kí tự she/her tại AnhNBT

2025-01-04 16:48:39 • Tạo tên cho she/her có kí tự đẹp như: 𝓼𝓱𝓮/𝓱𝓮𝓻 (+0), ꧁she/her꧂. Bạn cũng có thể tạo thêm nhiều ý tưởng kí tự vào khung tạo tên ở bên dưới.

Phong cách 1

𝓼𝓱𝓮/𝓱𝓮𝓻

Đang thịnh hành

Chữ mập

𓍼ᔕᕼE/ᕼEᖇ🎀

Chữ nhỏ

⋆౨ৎˢʰᵉ/ʰᵉʳ⟡˖࣪

Chữ mốc

︵✿ຮཏཛ/ཏཛཞ‿✿

Đậm nghiêng

__ʚရှီɞ__𝓼𝓱𝓮/𝓱𝓮𝓻๋࣭ ⭑⚝

Chữ mỏng

_ဗီူ_𝚜𝚑𝚎/𝚑𝚎𝚛˚ ༘ ೀ⋆。˚

Cổ điển

×͜×𝔰𝔥𝔢/𝔥𝔢𝔯♡

Chữ rộng

ᶻ𝗓𐰁 .ᐟshe/her𓏧♡

Nghệ thuật

ミ°𝖘𝖍𝖊/𝖍𝖊𝖗°彡

Viết tay nghiêng

ミ★𝓈𝒽𝑒/𝒽𝑒𝓇★彡

Chữ nghiêng

၄၃𝘴𝘩𝘦/𝘩𝘦𝘳౨ৎ

Thái lan

𓍯𓂃ςҺ૯/Һ૯Ր⭑.ᐟ

Ngẫu Nhiên

Ngẫu Nhiên 0

𓆩⚝𓆪s҉̼⧽he҈/ꃅe̠r⊶ᥫ᭡

Ngẫu Nhiên 1

⋆୨୧⋆𝔰h̝e/h͛e͟͟r༶⋆୨୧⋆

Ngẫu Nhiên 2

☂s̲̅]ᕼe♥/h𝓮尺˚୨୧⋆.˚

Ngẫu Nhiên 3

°ᡣ𐭩 .°.sⓗ🅔/hྂ𝘦rཽᘛ⁐̤ᕐᐷ

Ngẫu Nhiên 4

˚୨୧⋆.˚s͎h̺͆e⃗/h͚e̐ŕ⋆୨୧⋆

Ngẫu Nhiên 5

౨ৎ⋆s̶h̊⫶é/h⋆ḛ̃r⊶꒒ ꒩ ꒦ ꒰

Ngẫu Nhiên 6

♡⸝⸝s̆h̰̃e͟/h̊⫶e⃘r⃗ʕ•ᴥ•ʔっ♡

Ngẫu Nhiên 7

౨ৎ⋆𝐬h𝑒/h̴e͆r̊⫶ᓚᘏᗢ

Ngẫu Nhiên 8

°ᡣ𐭩 .°.ꌗh̲̅]e͟͟/h⃗🅔ⓡ౨ৎ⋆

Ngẫu Nhiên 9

୧⍤⃝s̝hᓚᘏᗢ̷̸ e/h∿ꍟr̠ᥫ᭡

Ngẫu Nhiên 10

ʕ•ᴥ•ʔっ♡s͓̽h⃘🄴/𝐡:͢er̤̈⋆୨୧⋆

Ngẫu Nhiên 11

ᥫ᭡๖ۣۜ;shྂe/h̊⫶̸ er⃣⋆୨୧⋆

Ngẫu Nhiên 12

˚୨୧⋆.˚s҉𝖍e/h⃕er♥♡⸝⸝

Ngẫu Nhiên 13

⋆୨୧⋆s҈h͙e⋆/h≋e͛⦚r͎ʕ•ᴥ•ʔっ♡

Ngẫu Nhiên 14

°ᡣ𐭩 .°.𝓈he̤̮/h́e̶r̬̤̯𓆩⚝𓆪

Ngẫu Nhiên 15

☂ˢ̸͟͞;h𝖊/ⓗe༶🅁꒒ ꒩ ꒦ ꒰

Ngẫu Nhiên 16

°ᡣ𐭩 .°.$🅷e̐/hෆ̷e҉𝔯𓆩⚝𓆪

Ngẫu Nhiên 17

ᓚᘏᗢ$h⃘eཽ/hྂe͛⦚r˚₊· ͟͟͞͞➳❥

Ngẫu Nhiên 18

s̥ͦh̊⫶𝖊/h́e⨳r░

Ngẫu Nhiên 19

s̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅh̳๖ۣۜ;e/h͟☰r҉

Tất cả mẫu

Chữ nhỏ

ˢʰᵉ/ʰᵉʳ

Vòng tròn

ⓢⓗⓔ/ⓗⓔⓡ

Chữ vuông

🆂🅷🅴/🅷🅴🆁

Viền vuông

🅂🄷🄴/🄷🄴🅁

Chữ rộng

she/her

Viền tròn

🅢🅗🅔/🅗🅔🅡

Dấu ngặc

⒮⒣⒠/⒣⒠⒭

Chữ mập

ᔕᕼE/ᕼEᖇ

Chữ mập 2

she/her

Chữ mốc

ຮཏཛ/ཏཛཞ

Cách điệu

ꌗꃅꍟ/ꃅꍟꋪ

Nghệ thuật

𝖘𝖍𝖊/𝖍𝖊𝖗

Biểu tượng

$♄☰/♄☰☈

Cổ điển

𝔰𝔥𝔢/𝔥𝔢𝔯

Đậm nghiêng

𝓼𝓱𝓮/𝓱𝓮𝓻

Viết tay nghiêng

𝓈𝒽𝑒/𝒽𝑒𝓇

Chữ đôi

𝕤𝕙𝕖/𝕙𝕖𝕣

Chữ đậm

𝐬𝐡𝐞/𝐡𝐞𝐫

Đậm nghiêng

𝙨𝙝𝙚/𝙝𝙚𝙧

Chữ nghiêng

𝘴𝘩𝘦/𝘩𝘦𝘳

Nhật bản

丂卄乇/卄乇尺

Hy lạp

she/her

La tinh

she/her

Thái lan

ςҺ૯/Һ૯Ր

Chữ mỏng

𝚜𝚑𝚎/𝚑𝚎𝚛

Móc câu

ᎦᏂᏋ/ᏂᏋᖇ

Unicode

$нё/нёр

Campuchia

she/her

Hỗn hợp

🇸🇭🇪/🇭🇪🇷

Chữ Lửa

๖ۣۜ;s๖ۣۜ;h๖ۣۜ;e/๖ۣۜ;h๖ۣۜ;e๖ۣۜ;r

Vòng sao

s꙰h꙰e꙰/h꙰e꙰r꙰

Sóng biển

s̫h̫e̫/h̫e̫r̫

Ngôi sao

s͙h͙e͙/h͙e͙r͙

Sóng biển 2

s̰̃h̰̃ḛ̃/h̰̃ḛ̃r̰̃

Ngoặc trên dưới

s͜͡h͜͡e͜͡/h͜͡e͜͡r͜͡

Ô vuông

s⃟h⃟e⃟/h⃟e⃟r⃟

Xoáy

s҉h҉e҉/h҉e҉r҉

lồng

s̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅh̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅe̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅ/h̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅe̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅr̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅ

Mũi tên

s⃗h⃗e⃗/h⃗e⃗r⃗

Mẫu đẹp

s͛h͛e͛/h͛e͛r͛

Gạch dọc

s⃒⃒⃒h⃒⃒⃒e⃒⃒⃒/h⃒⃒⃒e⃒⃒⃒r⃒⃒⃒

Dấu xẹt

̸ s̸ h̸ e/̸ h̸ e̸ r

Xẹt trên dưới

s̺͆h̺͆e̺͆/h̺͆e̺͆r̺͆

Gạch chân

s͟h͟e͟/h͟e͟r͟

Gạch trên dưới

s̲̅h̲̅e̲̅/h̲̅e̲̅r̲̅

Ô vuông

s⃣h⃣e⃣/h⃣e⃣r⃣

Dấu ngã

s̾h̾e̾/h̾e̾r̾

Gạch vuông

s̲̅]h̲̅]e̲̅]/h̲̅]e̲̅]r̲̅]

Nháy đôi

s̤̈ḧ̤ë̤/ḧ̤ë̤r̤̈

Pháo hoa

sཽhཽeཽ/hཽeཽrཽ

Vòng xoáy

s҉h҉e҉/h҉e҉r҉

Nháy trên

s⃜h⃜e⃜/h⃜e⃜r⃜

Mũi tên dưới

s͎h͎e͎/h͎e͎r͎

Mỏ neo

s̐h̐e̐/h̐e̐r̐

Quà tặng

sྂhྂeྂ/hྂeྂrྂ

4 chấm nhỏ

s༶h༶e༶/h༶e༶r༶

Dấu hỏi

s⃕h⃕e⃕/h⃕e⃕r⃕

Vô cực

s∞h∞e∞/h∞e∞r∞

Vô cực nhỏ

s͚h͚e͚/h͚e͚r͚

Dây treo

s༙h༙e༙/h༙e༙r༙

Dấu x

s͓̽h͓̽e͓̽/h͓̽e͓̽r͓̽

Dấu sắc

śh́é/h́éŕ

Mũi tên

s̝h̝e̝/h̝e̝r̝

Cánh chim

s҈h҈e҈/h҈e҈r҈

Vòng dây

sིhིeི/hིeིrི

Cánh trên

s͒h͒e͒/h͒e͒r͒

Mặt ngầu

s̬̤̯h̬̤̯e̬̤̯/h̬̤̯e̬̤̯r̬̤̯

Vòng tròn mũ

s̥ͦh̥ͦe̥ͦ/h̥ͦe̥ͦr̥ͦ

Gạch chân

s͟͟h͟͟e͟͟/h͟͟e͟͟r͟͟

Ngoặc trên

s̆h̆ĕ/h̆ĕr̆

Mặt cười

s̤̮h̤̮e̤̮/h̤̮e̤̮r̤̮

Dấu hỏi vuông

s⃘h⃘e⃘/h⃘e⃘r⃘

Dấu ngã

s᷈h᷈e᷈/h᷈e᷈r᷈

Ngoặc vuông trên

s͆h͆e͆/h͆e͆r͆

Gạch chân nhỏ

s̠h̠e̠/h̠e̠r̠

Phong cách Z

̸͟͞;s̸͟͞;h̸͟͞;e/̸͟͞;h̸͟͞;e̸͟͞;r

Gạch ngang

s̶h̶e̶/h̶e̶r̶

Ngã ngang

s̴h̴e̴/h̴e̴r̴

Xẹt nối

s̷h̷e̷/h̷e̷r̷

Xẹt kép

s̷̷h̷̷e̷̷/h̷̷e̷̷r̷̷

Gạch chân đôi

s̳h̳e̳/h̳e̳r̳

2 chấm

:͢s:͢h:͢e/:͢h:͢e:͢r

3 chấm

s̊⫶h̊⫶e̊⫶/h̊⫶e̊⫶r̊⫶

Kết nối

s⊶h⊶e⊶/h⊶e⊶r⊶

Nối mũi tên

s͎͍͐h͎͍͐e͎͍͐/h͎͍͐e͎͍͐r͎͍͐

Ngôi sao nối

s⋆h⋆e⋆/h⋆e⋆r⋆

Lấp lánh

s⨳h⨳e⨳/h⨳e⨳r⨳

Dấu sét

s͛⦚h͛⦚e͛⦚/h͛⦚e͛⦚r͛⦚

Nối ngã

s≋h≋e≋/h≋e≋r≋

Nối tim

s♥h♥e♥/h♥e♥r♥

Nối ngã

s∿h∿e∿/h∿e∿r∿

Nối lem

s░h░e░/h░e░r░

Ngoặc nhọn

̼⧽s̼⧽h̼⧽e/̼⧽h̼⧽e̼⧽r

6 tìm kiếm She/her gần giống như: she/her, she / her, she ~ her, She / Her, She/hervà hơn 1 tìm kiếm khác: she / her, she ~ her, She / Her, She/her, She/Her

Tên kí tự she/her

𝓼𝓱𝓮/𝓱𝓮𝓻
0 0

Khoe tên kí tự she/her của bạn

Nhập vào nickname, tên kí tự của bạn cho cộng đồng AnhNBT.Com cùng tham khảo.

Top 10 tên kí tự she/her vừa được cập nhật

Danh sách top 10 tên kí tự dành cho she/her vừa dc cập nhật lúc: 16-07-2025 21:20:01

Thống kê tên kí tự she/her

Tên kí tự she/her được cập nhật 2025-01-04 16:48:39, do Nguyễn Bá Tuấn Anh kiểm duyệt. Có 1 biệt danh (nickname), với nhiều lượt xem 85.

Mã MD5 của tên kí tự she/her là: 63a749ad023170e061d4104d8045f850

    Chia sẻ tên she/her

    Sao chép liên kết đến trang này và chia sẻ tên she/her với bạn bè của bạn.