Tên kí tự ngang(hi) tại AnhNBT

Tạo tên cho ngang(hi) có kí tự đẹp như: ꧁ngang(hi) ꧂. Bạn cũng có thể tạo thêm nhiều ý tưởng kí tự vào khung tạo tên ở bên dưới.

Đang thịnh hành

Chữ mập

︵✿ᑎGᗩᑎG(ᕼI)‿✿

Chữ nhỏ

၄၃ⁿᵍᵃⁿᵍ(ʰⁱ)౨ৎ

Chữ mốc

⊹ ࣪སɕศསɕ(ཏར)﹏𓊝﹏𓂁﹏⊹࣪˖

Đậm nghiêng

㊝𝓷𝓰𝓪𝓷𝓰(𝓱𝓲)ムㅤूाीू

Chữ mỏng

ミ★𝚗𝚐𝚊𝚗𝚐(𝚑𝚒)★彡

Cổ điển

ᶻ𝗓𐰁 .ᐟ𝔫𝔤𝔞𝔫𝔤(𝔥𝔦)𓏧♡

Chữ rộng

_ဗီူ_ngang(hi)˚ ༘ ೀ⋆。˚

Nghệ thuật

ᥫᩣ𝖓𝖌𝖆𝖓𝖌(𝖍𝖎)ㅤूाीू

Viết tay nghiêng

亗•𝓃𝑔𝒶𝓃𝑔(𝒽𝒾)✿᭄

Chữ nghiêng

☂𝘯𝘨𝘢𝘯𝘨(𝘩𝘪)ღ亗

Thái lan

×͜×Ո૭คՈ૭(Һɿ)┊♡

Ngẫu Nhiên

Ngẫu Nhiên 0

ᥫ᭡n̲̅]g̬̤̯a⃟n˚。⋆˚。⋆͎͍͐๖ۣۜ;g(h༶i⃗)˚。⋆౨ৎ⋆

Ngẫu Nhiên 1

⋆୨୧⋆ས𝕘ä̤𝖓𝘨(h͟͟i̬̤̯)౨ৎ⋆୧⍤⃝

Ngẫu Nhiên 2

୧⍤⃝n≋g̸͓̽͟͞;a𝕟g͙(h⋆i⃗)°ᡣ𐭩 .°.ᥫ᭡

Ngẫu Nhiên 3

ᘛ⁐̤ᕐᐷᑎga̠n᷈g⃗(hi͛⦚)☂°ᡣ𐭩 .°.

Ngẫu Nhiên 4

౨ৎ⋆n꙰g͛ḁͦn̐g(h̳ï̤)°ᡣ𐭩 .°.⋆୨୧⋆

Ngẫu Nhiên 5

˚୨୧⋆.˚ng⊶a͟͟n͜͡𝐠(hi͟͟)☂˚₊· ͟͟͞͞➳❥

Ngẫu Nhiên 6

☂n̶g͒a̤̮n⊶̼⧽g(h꙰i̳)°ᡣ𐭩 .°.𓆩⚝𓆪

Ngẫu Nhiên 7

˚。⋆n͛g̳a͓̽n♡⸝⸝̷g̳(h⋆i҈)♡⸝⸝𓆩⚝𓆪

Ngẫu Nhiên 8

°ᡣ𐭩 .°.nཽ⒢a꙰ńg̤̈(hཽi̥ͦ)♡⸝⸝ᘛ⁐̤ᕐᐷ

Ngẫu Nhiên 9

°ᡣ𐭩 .°.n⨳̼⧽gaྂ🅽g̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅ(h⨳i♥)ʕ•ᴥ•ʔっ♡˚₊· ͟͟͞͞➳❥

Ngẫu Nhiên 10

⋆୨୧⋆🄽g̤̮anྂg⋆(🅷🇮)˚₊· ͟͟͞͞➳❥°ᡣ𐭩 .°.

Ngẫu Nhiên 11

ʕ•ᴥ•ʔっ♡n̠g≋𝕒n̸̬̤̯ g(🅗i⋆୨୧⋆̷)⋆୨୧⋆˚୨୧⋆.˚

Ngẫu Nhiên 12

ᓚᘏᗢnིg⊶a̝nྂǵ(h⋆i̴)ʕ•ᴥ•ʔっ♡⋆୨୧⋆

Ngẫu Nhiên 13

꒒ ꒩ ꒦ ꒰n⃣g̰̃a⃟n⋆g⃜(h͛i)ෆᥫ᭡

Ngẫu Nhiên 14

ᓚᘏᗢn♥g̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅa༶̸ ng҉(:͢hiཽ)ෆ୧⍤⃝

Ngẫu Nhiên 15

ᓚᘏᗢ𝚗🅶aʕ•ᴥ•ʔっ♡ʕ•ᴥ•ʔっ♡͎͍͐ngྂ(h̊⫶𝖎)ʕ•ᴥ•ʔっ♡୧⍤⃝

Ngẫu Nhiên 16

⋆୨୧⋆n҉⒢a≋⒩g̤̈(𝚑i̴)♡⸝⸝ᥫ᭡

Ngẫu Nhiên 17

ʕ•ᴥ•ʔっ♡n༶g͛a͟͟n⨳g̥ͦ(h̲̅]I)˚。⋆౨ৎ⋆

Ngẫu Nhiên 18

nྂg̥ͦa̠нg̝(Һi͛)

Ngẫu Nhiên 19

n̫g̰̃a̲̅]n͆𝐠(hi̲̅])

Tất cả mẫu

Chữ nhỏ

ⁿᵍᵃⁿᵍ(ʰⁱ)

Vòng tròn

ⓝⓖⓐⓝⓖ(ⓗⓘ)

Chữ vuông

🅽🅶🅰🅽🅶(🅷🅸)

Viền vuông

🄽🄶🄰🄽🄶(🄷🄸)

Chữ rộng

ngang(hi)

Viền tròn

🅝🅖🅐🅝🅖(🅗🅘)

Dấu ngặc

⒩⒢⒜⒩⒢(⒣⒤)

Chữ mập

ᑎGᗩᑎG(ᕼI)

Chữ mập 2

ngang(hi)

Chữ mốc

སɕศསɕ(ཏར)

Cách điệu

ꈤꁅꍏꈤꁅ(ꃅꀤ)

Nghệ thuật

𝖓𝖌𝖆𝖓𝖌(𝖍𝖎)

Biểu tượng

ng@ng(♄ί)

Cổ điển

𝔫𝔤𝔞𝔫𝔤(𝔥𝔦)

Đậm nghiêng

𝓷𝓰𝓪𝓷𝓰(𝓱𝓲)

Viết tay nghiêng

𝓃𝑔𝒶𝓃𝑔(𝒽𝒾)

Chữ đôi

𝕟𝕘𝕒𝕟𝕘(𝕙𝕚)

Chữ đậm

𝐧𝐠𝐚𝐧𝐠(𝐡𝐢)

Đậm nghiêng

𝙣𝙜𝙖𝙣𝙜(𝙝𝙞)

Chữ nghiêng

𝘯𝘨𝘢𝘯𝘨(𝘩𝘪)

Nhật bản

几Ꮆ卂几Ꮆ(卄丨)

Hy lạp

ngang(hi)

La tinh

ngang(hi)

Thái lan

Ո૭คՈ૭(Һɿ)

Chữ mỏng

𝚗𝚐𝚊𝚗𝚐(𝚑𝚒)

Móc câu

ᏁᎶᎯᏁᎶ(Ꮒi)

Unicode

нганг(нї)

Campuchia

ngang(hi)

Hỗn hợp

🇳🇬🇦🇳🇬(🇭🇮)

Chữ Lửa

๖ۣۜ;n๖ۣۜ;g๖ۣۜ;a๖ۣۜ;n๖ۣۜ;g(๖ۣۜ;h๖ۣۜ;i)

Vòng sao

n꙰g꙰a꙰n꙰g꙰(h꙰i꙰)

Sóng biển

n̫g̫a̫n̫g̫(h̫i̫)

Ngôi sao

n͙g͙a͙n͙g͙(h͙i͙)

Sóng biển 2

ñ̰g̰̃ã̰ñ̰g̰̃(h̰̃ḭ̃)

Ngoặc trên dưới

n͜͡g͜͡a͜͡n͜͡g͜͡(h͜͡i͜͡)

Ô vuông

n⃟g⃟a⃟n⃟g⃟(h⃟i⃟)

Xoáy

n҉g҉a҉n҉g҉(h҉i҉)

lồng

n̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅg̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅa̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅn̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅg̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅ(h̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅi̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅ)

Mũi tên

n⃗g⃗a⃗n⃗g⃗(h⃗i⃗)

Mẫu đẹp

n͛g͛a͛n͛g͛(h͛i͛)

Gạch dọc

n⃒⃒⃒g⃒⃒⃒a⃒⃒⃒n⃒⃒⃒g⃒⃒⃒(h⃒⃒⃒i⃒⃒⃒)

Dấu xẹt

̸ n̸ g̸ a̸ n̸ g(̸ h̸ i)

Xẹt trên dưới

n̺͆g̺͆a̺͆n̺͆g̺͆(h̺͆i̺͆)

Gạch chân

n͟g͟a͟n͟g͟(h͟i͟)

Gạch trên dưới

n̲̅g̲̅a̲̅n̲̅g̲̅(h̲̅i̲̅)

Ô vuông

n⃣g⃣a⃣n⃣g⃣(h⃣i⃣)

Dấu ngã

n̾g̾a̾n̾g̾(h̾i̾)

Gạch vuông

n̲̅]g̲̅]a̲̅]n̲̅]g̲̅](h̲̅]i̲̅])

Nháy đôi

n̤̈g̤̈ä̤n̤̈g̤̈(ḧ̤ï̤)

Pháo hoa

nཽgཽaཽnཽgཽ(hཽiཽ)

Vòng xoáy

n҉g҉a҉n҉g҉(h҉i҉)

Nháy trên

n⃜g⃜a⃜n⃜g⃜(h⃜i⃜)

Mũi tên dưới

n͎g͎a͎n͎g͎(h͎i͎)

Mỏ neo

n̐g̐a̐n̐g̐(h̐i̐)

Quà tặng

nྂgྂaྂnྂgྂ(hྂiྂ)

4 chấm nhỏ

n༶g༶a༶n༶g༶(h༶i༶)

Dấu hỏi

n⃕g⃕a⃕n⃕g⃕(h⃕i⃕)

Vô cực

n∞g∞a∞n∞g∞(h∞i∞)

Vô cực nhỏ

n͚g͚a͚n͚g͚(h͚i͚)

Dây treo

n༙g༙a༙n༙g༙(h༙i༙)

Dấu x

n͓̽g͓̽a͓̽n͓̽g͓̽(h͓̽i͓̽)

Dấu sắc

ńǵáńǵ(h́í)

Mũi tên

n̝g̝a̝n̝g̝(h̝i̝)

Cánh chim

n҈g҈a҈n҈g҈(h҈i҈)

Vòng dây

nིgིaིnིgི(hིiི)

Cánh trên

n͒g͒a͒n͒g͒(h͒i͒)

Mặt ngầu

n̬̤̯g̬̤̯a̬̤̯n̬̤̯g̬̤̯(h̬̤̯i̬̤̯)

Vòng tròn mũ

n̥ͦg̥ͦḁͦn̥ͦg̥ͦ(h̥ͦi̥ͦ)

Gạch chân

n͟͟g͟͟a͟͟n͟͟g͟͟(h͟͟i͟͟)

Ngoặc trên

n̆ğăn̆ğ(h̆ĭ)

Mặt cười

n̤̮g̤̮a̤̮n̤̮g̤̮(h̤̮i̤̮)

Dấu hỏi vuông

n⃘g⃘a⃘n⃘g⃘(h⃘i⃘)

Dấu ngã

n᷈g᷈a᷈n᷈g᷈(h᷈i᷈)

Ngoặc vuông trên

n͆g͆a͆n͆g͆(h͆i͆)

Gạch chân nhỏ

n̠g̠a̠n̠g̠(h̠i̠)

Phong cách Z

̸͟͞;n̸͟͞;g̸͟͞;a̸͟͞;n̸͟͞;g(̸͟͞;h̸͟͞;i)

Gạch ngang

n̶g̶a̶n̶g̶(h̶i̶)

Ngã ngang

n̴g̴a̴n̴g̴(h̴i̴)

Xẹt nối

n̷g̷a̷n̷g̷(h̷i̷)

Xẹt kép

n̷̷g̷̷a̷̷n̷̷g̷̷(h̷̷i̷̷)

Gạch chân đôi

n̳g̳a̳n̳g̳(h̳i̳)

2 chấm

:͢n:͢g:͢a:͢n:͢g(:͢h:͢i)

3 chấm

n̊⫶g̊⫶å⫶n̊⫶g̊⫶(h̊⫶i̊⫶)

Kết nối

n⊶g⊶a⊶n⊶g⊶(h⊶i⊶)

Nối mũi tên

n͎͍͐g͎͍͐a͎͍͐n͎͍͐g͎͍͐(h͎͍͐i͎͍͐)

Ngôi sao nối

n⋆g⋆a⋆n⋆g⋆(h⋆i⋆)

Lấp lánh

n⨳g⨳a⨳n⨳g⨳(h⨳i⨳)

Dấu sét

n͛⦚g͛⦚a͛⦚n͛⦚g͛⦚(h͛⦚i͛⦚)

Nối ngã

n≋g≋a≋n≋g≋(h≋i≋)

Nối tim

n♥g♥a♥n♥g♥(h♥i♥)

Nối ngã

n∿g∿a∿n∿g∿(h∿i∿)

Nối lem

n░g░a░n░g░(h░i░)

Ngoặc nhọn

̼⧽n̼⧽g̼⧽a̼⧽n̼⧽g(̼⧽h̼⧽i)

1 tìm kiếm Ngang(hi) gần giống như: ngang(hi)

Tên kí tự ngang(hi)

Khoe tên kí tự ngang(hi) của bạn

Nhập vào nickname, tên kí tự của bạn cho cộng đồng AnhNBT.Com cùng tham khảo.

Top 10 tên kí tự ngang(hi) vừa được cập nhật

Danh sách top 10 tên kí tự dành cho ngang(hi) vừa dc cập nhật lúc: 09-05-2025 21:22:00

Thống kê tên kí tự ngang(hi)

Tên kí tự ngang(hi) được cập nhật , do Www.anhnbt.com kiểm duyệt. Có biệt danh (nickname), với nhiều lượt xem 54.

Mã MD5 của tên kí tự ngang(hi) là: 3f3db0cd723164ac5d707d1c93fd04f2

Chia sẻ tên ngang(hi)

Sao chép liên kết đến trang này và chia sẻ tên ngang(hi) với bạn bè của bạn.