Tên kí tự Sagitarius tại AnhNBT

2025-03-26 02:33:07 • Tạo tên cho Sagitarius có kí tự đẹp như: ꧁Sagitarius꧂. Bạn cũng có thể tạo thêm nhiều ý tưởng kí tự vào khung tạo tên ở bên dưới.

Đang thịnh hành

Chữ mập

⋆౨ৎSᗩGITᗩᖇIᑌᔕ⟡˖࣪

Chữ nhỏ

亗•sᵃᵍⁱᵗᵃʳⁱᵘˢ✿᭄

Chữ mốc

𓍯𓂃Sศɕར₮ศཞརມຮ⭑.ᐟ

Đậm nghiêng

☂𝓢𝓪𝓰𝓲𝓽𝓪𝓻𝓲𝓾𝓼亗

Chữ mỏng

ミ°𝚂𝚊𝚐𝚒𝚝𝚊𝚛𝚒𝚞𝚜°彡

Cổ điển

ᶻ𝗓𐰁 .ᐟ𝔖𝔞𝔤𝔦𝔱𝔞𝔯𝔦𝔲𝔰𓏧♡

Chữ rộng

㊝Sagitariusㅤूाीू

Nghệ thuật

__ʚရှီɞ__𝕾𝖆𝖌𝖎𝖙𝖆𝖗𝖎𝖚𝖘๋࣭ ⭑⚝

Viết tay nghiêng

જ⁀➴𝒮𝒶𝑔𝒾𝓉𝒶𝓇𝒾𝓊𝓈亗

Chữ nghiêng

𓍼𝘚𝘢𝘨𝘪𝘵𝘢𝘳𝘪𝘶𝘴🎀

Thái lan

_ဗီူ_Sค૭ɿ੮คՐɿυς˚ ༘ ೀ⋆。˚

Ngẫu Nhiên

Ngẫu Nhiên 0

ᓚᘏᗢS░a̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅg̬̤̯i͟͟t҉🅐r≋̸͟͞;iu᷈s͟͟ʕ•ᴥ•ʔっ♡

Ngẫu Nhiên 1

౨ৎ⋆S̝a𝑔itaᖇi⃘u̲̅s˚୨୧⋆.˚

Ngẫu Nhiên 2

𓆩⚝𓆪S░aཽg≋i˚₊· ͟͟͞͞➳❥̷t̝a͛⦚𝖗i̴u≋𝐬ᘛ⁐̤ᕐᐷ

Ngẫu Nhiên 3

°ᡣ𐭩 .°.S°ᡣ𐭩 .°.°ᡣ𐭩 .°.͎͍͐a͛⦚g⃜ⓘta̫𝔯i⃗u꙰s̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅ˚。⋆

Ngẫu Nhiên 4

ᥫ᭡S̝a⊶g≋i༙t̬̤̯a͟r∿๖ۣۜ;iu͟͟𝕤ᥫ᭡

Ngẫu Nhiên 5

°ᡣ𐭩 .°.S̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅ𝒶g░i̲̅]𝐭𝖆r҉i̥ͦ🅤s̠ᓚᘏᗢ

Ngẫu Nhiên 6

☂Sིa∞g҉i͟t҉a᷈𝖗i͜͡𝚞s౨ৎ⋆

Ngẫu Nhiên 7

˚₊· ͟͟͞͞➳❥S⃘𝓪гi⨳t҉a̲̅]r̲̅i⨳ṵ̃𝚜°ᡣ𐭩 .°.

Ngẫu Nhiên 8

୧⍤⃝S̤̮a꙰ğ丨๖ۣۜ;ta⃟r͟͟i̸̝͟͞;us⃗☂

Ngẫu Nhiên 9

ෆS̳a͟͟g̺͆i̴t͛⦚ăr≋i͜͡𝐮s˚。⋆˚。⋆͎͍͐ᥫ᭡

Ngẫu Nhiên 10

𓆩⚝𓆪Sa⃟𝚐I𝐭ค☈ꀤu͎๖ۣۜ;sෆ

Ngẫu Nhiên 11

°ᡣ𐭩 .°.̸ Saᓚᘏᗢ̷g̶it᷈𝔞ri̊⫶ມs̺͆ᥫ᭡

Ngẫu Nhiên 12

꒒ ꒩ ꒦ ꒰Sཽå⫶g̠i͟⒯a҈r҉🇮u𓆩⚝𓆪̷s⃗꒒ ꒩ ꒦ ꒰

Ngẫu Nhiên 13

⋆୨୧⋆S∿ag౨ৎ⋆౨ৎ⋆͎͍͐𝚒т:͢ar҉i⃘u$𓆩⚝𓆪

Ngẫu Nhiên 14

°ᡣ𐭩 .°.S̫a͒g̐íⓣa̬̤̯r̥ͦi༙u⃣s͟͟˚୨୧⋆.˚

Ngẫu Nhiên 15

꒒ ꒩ ꒦ ꒰ꌚa∞g͚i̶t̷⋆୨୧⋆̷a͓̽r̳iིů⫶sཽෆ

Ngẫu Nhiên 16

୧⍤⃝S̝Ꭿgi҉t̷♡⸝⸝̷a⋆𝘳i͛u̺͆s̰̃ᥫ᭡

Ngẫu Nhiên 17

˚₊· ͟͟͞͞➳❥Ⓢ̸͟͞;ag͆i♥t̠𝒶r⃟i̺͆u̥ͦs⃣ʕ•ᴥ•ʔっ♡

Ngẫu Nhiên 18

S卂g̳i̺͆𝙩a∿ⓡ🅘u⨳s᷈

Ngẫu Nhiên 19

Sⓐgྂi͒t͓̽ã̰🅁i̥ͦu̳s

Tất cả mẫu

Chữ nhỏ

sᵃᵍⁱᵗᵃʳⁱᵘˢ

Vòng tròn

Ⓢⓐⓖⓘⓣⓐⓡⓘⓤⓢ

Chữ vuông

🆂🅰🅶🅸🆃🅰🆁🅸🆄🆂

Viền vuông

🅂🄰🄶🄸🅃🄰🅁🄸🅄🅂

Chữ rộng

Sagitarius

Viền tròn

S🅐🅖🅘🅣🅐🅡🅘🅤🅢

Dấu ngặc

S⒜⒢⒤⒯⒜⒭⒤⒰⒮

Chữ mập

SᗩGITᗩᖇIᑌᔕ

Chữ mập 2

ᔕagitarius

Chữ mốc

Sศɕར₮ศཞརມຮ

Cách điệu

Sꍏꁅꀤ꓄ꍏꋪꀤꀎꌗ

Nghệ thuật

𝕾𝖆𝖌𝖎𝖙𝖆𝖗𝖎𝖚𝖘

Biểu tượng

S@gί☨@☈ί☋$

Cổ điển

𝔖𝔞𝔤𝔦𝔱𝔞𝔯𝔦𝔲𝔰

Đậm nghiêng

𝓢𝓪𝓰𝓲𝓽𝓪𝓻𝓲𝓾𝓼

Viết tay nghiêng

𝒮𝒶𝑔𝒾𝓉𝒶𝓇𝒾𝓊𝓈

Chữ đôi

𝕊𝕒𝕘𝕚𝕥𝕒𝕣𝕚𝕦𝕤

Chữ đậm

𝐒𝐚𝐠𝐢𝐭𝐚𝐫𝐢𝐮𝐬

Đậm nghiêng

𝙎𝙖𝙜𝙞𝙩𝙖𝙧𝙞𝙪𝙨

Chữ nghiêng

𝘚𝘢𝘨𝘪𝘵𝘢𝘳𝘪𝘶𝘴

Nhật bản

S卂Ꮆ丨ㄒ卂尺丨ㄩ丂

Hy lạp

ꌚagitarius

La tinh

ꇙagitarius

Thái lan

Sค૭ɿ੮คՐɿυς

Chữ mỏng

𝚂𝚊𝚐𝚒𝚝𝚊𝚛𝚒𝚞𝚜

Móc câu

SᎯᎶiᎿᎯᖇiᏌᎦ

Unicode

$агїтарїу$

Campuchia

Sagitarius

Hỗn hợp

🇸🇦🇬🇮🇹🇦🇷🇮🇺🇸

Chữ Lửa

๖ۣۜ;S๖ۣۜ;a๖ۣۜ;g๖ۣۜ;i๖ۣۜ;t๖ۣۜ;a๖ۣۜ;r๖ۣۜ;i๖ۣۜ;u๖ۣۜ;s

Vòng sao

S꙰a꙰g꙰i꙰t꙰a꙰r꙰i꙰u꙰s꙰

Sóng biển

S̫a̫g̫i̫t̫a̫r̫i̫u̫s̫

Ngôi sao

S͙a͙g͙i͙t͙a͙r͙i͙u͙s͙

Sóng biển 2

S̰̃ã̰g̰̃ḭ̃t̰̃ã̰r̰̃ḭ̃ṵ̃s̰̃

Ngoặc trên dưới

S͜͡a͜͡g͜͡i͜͡t͜͡a͜͡r͜͡i͜͡u͜͡s͜͡

Ô vuông

S⃟a⃟g⃟i⃟t⃟a⃟r⃟i⃟u⃟s⃟

Xoáy

S҉a҉g҉i҉t҉a҉r҉i҉u҉s҉

lồng

S̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅa̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅg̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅi̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅt̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅa̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅr̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅi̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅu̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅs̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅ

Mũi tên

S⃗a⃗g⃗i⃗t⃗a⃗r⃗i⃗u⃗s⃗

Mẫu đẹp

S͛a͛g͛i͛t͛a͛r͛i͛u͛s͛

Gạch dọc

S⃒⃒⃒a⃒⃒⃒g⃒⃒⃒i⃒⃒⃒t⃒⃒⃒a⃒⃒⃒r⃒⃒⃒i⃒⃒⃒u⃒⃒⃒s⃒⃒⃒

Dấu xẹt

̸ S̸ a̸ g̸ i̸ t̸ a̸ r̸ i̸ u̸ s

Xẹt trên dưới

S̺͆a̺͆g̺͆i̺͆t̺͆a̺͆r̺͆i̺͆u̺͆s̺͆

Gạch chân

S͟a͟g͟i͟t͟a͟r͟i͟u͟s͟

Gạch trên dưới

S̲̅a̲̅g̲̅i̲̅t̲̅a̲̅r̲̅i̲̅u̲̅s̲̅

Ô vuông

S⃣a⃣g⃣i⃣t⃣a⃣r⃣i⃣u⃣s⃣

Dấu ngã

S̾a̾g̾i̾t̾a̾r̾i̾u̾s̾

Gạch vuông

S̲̅]a̲̅]g̲̅]i̲̅]t̲̅]a̲̅]r̲̅]i̲̅]u̲̅]s̲̅]

Nháy đôi

S̤̈ä̤g̤̈ï̤ẗ̤ä̤r̤̈ï̤ṳ̈s̤̈

Pháo hoa

Sཽaཽgཽiཽtཽaཽrཽiཽuཽsཽ

Vòng xoáy

S҉a҉g҉i҉t҉a҉r҉i҉u҉s҉

Nháy trên

S⃜a⃜g⃜i⃜t⃜a⃜r⃜i⃜u⃜s⃜

Mũi tên dưới

S͎a͎g͎i͎t͎a͎r͎i͎u͎s͎

Mỏ neo

S̐a̐g̐i̐t̐a̐r̐i̐u̐s̐

Quà tặng

Sྂaྂgྂiྂtྂaྂrྂiྂuྂsྂ

4 chấm nhỏ

S༶a༶g༶i༶t༶a༶r༶i༶u༶s༶

Dấu hỏi

S⃕a⃕g⃕i⃕t⃕a⃕r⃕i⃕u⃕s⃕

Vô cực

S∞a∞g∞i∞t∞a∞r∞i∞u∞s∞

Vô cực nhỏ

S͚a͚g͚i͚t͚a͚r͚i͚u͚s͚

Dây treo

S༙a༙g༙i༙t༙a༙r༙i༙u༙s༙

Dấu x

S͓̽a͓̽g͓̽i͓̽t͓̽a͓̽r͓̽i͓̽u͓̽s͓̽

Dấu sắc

Śáǵít́áŕíúś

Mũi tên

S̝a̝g̝i̝t̝a̝r̝i̝u̝s̝

Cánh chim

S҈a҈g҈i҈t҈a҈r҈i҈u҈s҈

Vòng dây

Sིaིgིiིtིaིrིiིuིsི

Cánh trên

S͒a͒g͒i͒t͒a͒r͒i͒u͒s͒

Mặt ngầu

S̬̤̯a̬̤̯g̬̤̯i̬̤̯t̬̤̯a̬̤̯r̬̤̯i̬̤̯u̬̤̯s̬̤̯

Vòng tròn mũ

S̥ͦḁͦg̥ͦi̥ͦt̥ͦḁͦr̥ͦi̥ͦu̥ͦs̥ͦ

Gạch chân

S͟͟a͟͟g͟͟i͟͟t͟͟a͟͟r͟͟i͟͟u͟͟s͟͟

Ngoặc trên

S̆ăğĭt̆ăr̆ĭŭs̆

Mặt cười

S̤̮a̤̮g̤̮i̤̮t̤̮a̤̮r̤̮i̤̮ṳ̮s̤̮

Dấu hỏi vuông

S⃘a⃘g⃘i⃘t⃘a⃘r⃘i⃘u⃘s⃘

Dấu ngã

S᷈a᷈g᷈i᷈t᷈a᷈r᷈i᷈u᷈s᷈

Ngoặc vuông trên

S͆a͆g͆i͆t͆a͆r͆i͆u͆s͆

Gạch chân nhỏ

S̠a̠g̠i̠t̠a̠r̠i̠u̠s̠

Phong cách Z

̸͟͞;S̸͟͞;a̸͟͞;g̸͟͞;i̸͟͞;t̸͟͞;a̸͟͞;r̸͟͞;i̸͟͞;u̸͟͞;s

Gạch ngang

S̶a̶g̶i̶t̶a̶r̶i̶u̶s̶

Ngã ngang

S̴a̴g̴i̴t̴a̴r̴i̴u̴s̴

Xẹt nối

S̷a̷g̷i̷t̷a̷r̷i̷u̷s̷

Xẹt kép

S̷̷a̷̷g̷̷i̷̷t̷̷a̷̷r̷̷i̷̷u̷̷s̷̷

Gạch chân đôi

S̳a̳g̳i̳t̳a̳r̳i̳u̳s̳

2 chấm

:͢S:͢a:͢g:͢i:͢t:͢a:͢r:͢i:͢u:͢s

3 chấm

S̊⫶å⫶g̊⫶i̊⫶t̊⫶å⫶r̊⫶i̊⫶ů⫶s̊⫶

Kết nối

S⊶a⊶g⊶i⊶t⊶a⊶r⊶i⊶u⊶s⊶

Nối mũi tên

S͎͍͐a͎͍͐g͎͍͐i͎͍͐t͎͍͐a͎͍͐r͎͍͐i͎͍͐u͎͍͐s͎͍͐

Ngôi sao nối

S⋆a⋆g⋆i⋆t⋆a⋆r⋆i⋆u⋆s⋆

Lấp lánh

S⨳a⨳g⨳i⨳t⨳a⨳r⨳i⨳u⨳s⨳

Dấu sét

S͛⦚a͛⦚g͛⦚i͛⦚t͛⦚a͛⦚r͛⦚i͛⦚u͛⦚s͛⦚

Nối ngã

S≋a≋g≋i≋t≋a≋r≋i≋u≋s≋

Nối tim

S♥a♥g♥i♥t♥a♥r♥i♥u♥s♥

Nối ngã

S∿a∿g∿i∿t∿a∿r∿i∿u∿s∿

Nối lem

S░a░g░i░t░a░r░i░u░s░

Ngoặc nhọn

̼⧽S̼⧽a̼⧽g̼⧽i̼⧽t̼⧽a̼⧽r̼⧽i̼⧽u̼⧽s

1 tìm kiếm Sagitarius gần giống như: Sagitarius

Tên kí tự Sagitarius

Khoe tên kí tự Sagitarius của bạn

Nhập vào nickname, tên kí tự của bạn cho cộng đồng AnhNBT.Com cùng tham khảo.

Top 10 tên kí tự Sagitarius vừa được cập nhật

Danh sách top 10 tên kí tự dành cho Sagitarius vừa dc cập nhật lúc: 09-05-2025 05:59:51

Thống kê tên kí tự Sagitarius

Tên kí tự Sagitarius được cập nhật 2025-03-26 02:33:07, do Nguyễn Bá Tuấn Anh kiểm duyệt. Có 0 biệt danh (nickname), với nhiều lượt xem 13.

Mã MD5 của tên kí tự Sagitarius là: a232440aa21ed4d457196c28240c7f34

    Chia sẻ tên Sagitarius

    Sao chép liên kết đến trang này và chia sẻ tên Sagitarius với bạn bè của bạn.