Tên kí tự shikura tại AnhNBT

Tạo tên cho shikura có kí tự đẹp như: ꧁shikura꧂. Bạn cũng có thể tạo thêm nhiều ý tưởng kí tự vào khung tạo tên ở bên dưới.

Đang thịnh hành

Chữ mập

꧁༒ᔕᕼIKᑌᖇᗩ༒꧂

Chữ nhỏ

ᶻ𝗓𐰁 .ᐟˢʰⁱᵏᵘʳᵃ𓏧♡

Chữ mốc

☂ຮཏརKມཞศ亗

Đậm nghiêng

⋆˚𝓼𝓱𝓲𝓴𝓾𝓻𝓪˚⋆

Chữ mỏng

ᥫᩣ𝚜𝚑𝚒𝚔𝚞𝚛𝚊ㅤूाीू

Cổ điển

︵✿𝔰𝔥𝔦𝔨𝔲𝔯𝔞‿✿

Chữ rộng

𓍼shikura🎀

Nghệ thuật

ミ°𝖘𝖍𝖎𝖐𝖚𝖗𝖆°彡

Viết tay nghiêng

ミ★𝓈𝒽𝒾𝓀𝓊𝓇𝒶★彡

Chữ nghiêng

⊹ ࣪𝘴𝘩𝘪𝘬𝘶𝘳𝘢﹏𓊝﹏𓂁﹏⊹࣪˖

Thái lan

亗•ςҺɿқυՐค✿᭄

Ngẫu Nhiên

Ngẫu Nhiên 0

ෆs⃜🇭i᷈k᷈ur̴ค꒒ ꒩ ꒦ ꒰

Ngẫu Nhiên 1

°ᡣ𐭩 .°.𝐬h⃕𝒾k͛u҈🇷a҉୧⍤⃝

Ngẫu Nhiên 2

𓆩⚝𓆪s⨳ʰi͒k̤̮ů⫶r̬̤̯𝙖☂

Ngẫu Nhiên 3

☂ςh͒ї𝔨u҉r░𝙖౨ৎ⋆

Ngẫu Nhiên 4

ෆs∞h꙰𝐢k͛⦚υr༶𝔞˚。⋆

Ngẫu Nhiên 5

౨ৎ⋆sཽ𝘩𝔦k͛🆄ᖇḁͦ౨ৎ⋆

Ngẫu Nhiên 6

ෆs͓̽hik⃟u♥r͛⦚a̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅ⋆୨୧⋆

Ngẫu Nhiên 7

ʕ•ᴥ•ʔっ♡𝓼h̳i░қᑌ̸ ra͜͡☂

Ngẫu Nhiên 8

౨ৎ⋆sʕ•ᴥ•ʔっ♡̷ʰi̲̅kཽu̬̤̯r⃜a̳౨ৎ⋆

Ngẫu Nhiên 9

˚୨୧⋆.˚s͛⦚h⊶i̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅk∿๖ۣۜ;ur̬̤̯a҈ᘛ⁐̤ᕐᐷ

Ngẫu Nhiên 10

ᥫ᭡s̸̆͟͞;h̸͟͞;ik͟͟u♥rྂa⨳ᥫ᭡

Ngẫu Nhiên 11

°ᡣ𐭩 .°.s͆h̷౨ৎ⋆̷𝘪k͓̽u░ᖇa̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅʕ•ᴥ•ʔっ♡

Ngẫu Nhiên 12

˚୨୧⋆.˚sིh⊶i̤̮k̤̮u҈𝓇a̴˚୨୧⋆.˚

Ngẫu Nhiên 13

ᓚᘏᗢᔕh̊⫶i♥ⓚu⃜r∿⒜𓆩⚝𓆪

Ngẫu Nhiên 14

ෆs̴ཏi͒k̲̅]Ꮜrིa͚୧⍤⃝

Ngẫu Nhiên 15

𓆩⚝𓆪s̫h̶i͛𝚔ㄩrིa⃕ᥫ᭡

Ngẫu Nhiên 16

˚୨୧⋆.˚ˢh̲̅ⓘk☂☂͎͍͐ṳ̮𝚛𝐚˚。⋆

Ngẫu Nhiên 17

⋆୨୧⋆s̝h∞i░kཽuཞa∿୧⍤⃝

Ngẫu Nhiên 18

s⃕h⃗ik̤̈уrཽa͟

Ngẫu Nhiên 19

s⃕h̤̮i̴Kuཽrཽa⃜

Tất cả mẫu

Chữ nhỏ

ˢʰⁱᵏᵘʳᵃ

Vòng tròn

ⓢⓗⓘⓚⓤⓡⓐ

Chữ vuông

🆂🅷🅸🅺🆄🆁🅰

Viền vuông

🅂🄷🄸🄺🅄🅁🄰

Chữ rộng

shikura

Viền tròn

🅢🅗🅘🅚🅤🅡🅐

Dấu ngặc

⒮⒣⒤⒦⒰⒭⒜

Chữ mập

ᔕᕼIKᑌᖇᗩ

Chữ mập 2

shikura

Chữ mốc

ຮཏརKມཞศ

Cách điệu

ꌗꃅꀤꀘꀎꋪꍏ

Nghệ thuật

𝖘𝖍𝖎𝖐𝖚𝖗𝖆

Biểu tượng

$♄ίƙ☋☈@

Cổ điển

𝔰𝔥𝔦𝔨𝔲𝔯𝔞

Đậm nghiêng

𝓼𝓱𝓲𝓴𝓾𝓻𝓪

Viết tay nghiêng

𝓈𝒽𝒾𝓀𝓊𝓇𝒶

Chữ đôi

𝕤𝕙𝕚𝕜𝕦𝕣𝕒

Chữ đậm

𝐬𝐡𝐢𝐤𝐮𝐫𝐚

Đậm nghiêng

𝙨𝙝𝙞𝙠𝙪𝙧𝙖

Chữ nghiêng

𝘴𝘩𝘪𝘬𝘶𝘳𝘢

Nhật bản

丂卄丨Ҝㄩ尺卂

Hy lạp

shikura

La tinh

shikura

Thái lan

ςҺɿқυՐค

Chữ mỏng

𝚜𝚑𝚒𝚔𝚞𝚛𝚊

Móc câu

ᎦᏂiᏦᏌᖇᎯ

Unicode

$нїкура

Campuchia

shikura

Hỗn hợp

🇸🇭🇮🇰🇺🇷🇦

Chữ Lửa

๖ۣۜ;s๖ۣۜ;h๖ۣۜ;i๖ۣۜ;k๖ۣۜ;u๖ۣۜ;r๖ۣۜ;a

Vòng sao

s꙰h꙰i꙰k꙰u꙰r꙰a꙰

Sóng biển

s̫h̫i̫k̫u̫r̫a̫

Ngôi sao

s͙h͙i͙k͙u͙r͙a͙

Sóng biển 2

s̰̃h̰̃ḭ̃k̰̃ṵ̃r̰̃ã̰

Ngoặc trên dưới

s͜͡h͜͡i͜͡k͜͡u͜͡r͜͡a͜͡

Ô vuông

s⃟h⃟i⃟k⃟u⃟r⃟a⃟

Xoáy

s҉h҉i҉k҉u҉r҉a҉

lồng

s̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅh̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅi̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅk̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅu̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅr̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅa̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅ

Mũi tên

s⃗h⃗i⃗k⃗u⃗r⃗a⃗

Mẫu đẹp

s͛h͛i͛k͛u͛r͛a͛

Gạch dọc

s⃒⃒⃒h⃒⃒⃒i⃒⃒⃒k⃒⃒⃒u⃒⃒⃒r⃒⃒⃒a⃒⃒⃒

Dấu xẹt

̸ s̸ h̸ i̸ k̸ u̸ r̸ a

Xẹt trên dưới

s̺͆h̺͆i̺͆k̺͆u̺͆r̺͆a̺͆

Gạch chân

s͟h͟i͟k͟u͟r͟a͟

Gạch trên dưới

s̲̅h̲̅i̲̅k̲̅u̲̅r̲̅a̲̅

Ô vuông

s⃣h⃣i⃣k⃣u⃣r⃣a⃣

Dấu ngã

s̾h̾i̾k̾u̾r̾a̾

Gạch vuông

s̲̅]h̲̅]i̲̅]k̲̅]u̲̅]r̲̅]a̲̅]

Nháy đôi

s̤̈ḧ̤ï̤k̤̈ṳ̈r̤̈ä̤

Pháo hoa

sཽhཽiཽkཽuཽrཽaཽ

Vòng xoáy

s҉h҉i҉k҉u҉r҉a҉

Nháy trên

s⃜h⃜i⃜k⃜u⃜r⃜a⃜

Mũi tên dưới

s͎h͎i͎k͎u͎r͎a͎

Mỏ neo

s̐h̐i̐k̐u̐r̐a̐

Quà tặng

sྂhྂiྂkྂuྂrྂaྂ

4 chấm nhỏ

s༶h༶i༶k༶u༶r༶a༶

Dấu hỏi

s⃕h⃕i⃕k⃕u⃕r⃕a⃕

Vô cực

s∞h∞i∞k∞u∞r∞a∞

Vô cực nhỏ

s͚h͚i͚k͚u͚r͚a͚

Dây treo

s༙h༙i༙k༙u༙r༙a༙

Dấu x

s͓̽h͓̽i͓̽k͓̽u͓̽r͓̽a͓̽

Dấu sắc

śh́íḱúŕá

Mũi tên

s̝h̝i̝k̝u̝r̝a̝

Cánh chim

s҈h҈i҈k҈u҈r҈a҈

Vòng dây

sིhིiིkིuིrིaི

Cánh trên

s͒h͒i͒k͒u͒r͒a͒

Mặt ngầu

s̬̤̯h̬̤̯i̬̤̯k̬̤̯u̬̤̯r̬̤̯a̬̤̯

Vòng tròn mũ

s̥ͦh̥ͦi̥ͦk̥ͦu̥ͦr̥ͦḁͦ

Gạch chân

s͟͟h͟͟i͟͟k͟͟u͟͟r͟͟a͟͟

Ngoặc trên

s̆h̆ĭk̆ŭr̆ă

Mặt cười

s̤̮h̤̮i̤̮k̤̮ṳ̮r̤̮a̤̮

Dấu hỏi vuông

s⃘h⃘i⃘k⃘u⃘r⃘a⃘

Dấu ngã

s᷈h᷈i᷈k᷈u᷈r᷈a᷈

Ngoặc vuông trên

s͆h͆i͆k͆u͆r͆a͆

Gạch chân nhỏ

s̠h̠i̠k̠u̠r̠a̠

Phong cách Z

̸͟͞;s̸͟͞;h̸͟͞;i̸͟͞;k̸͟͞;u̸͟͞;r̸͟͞;a

Gạch ngang

s̶h̶i̶k̶u̶r̶a̶

Ngã ngang

s̴h̴i̴k̴u̴r̴a̴

Xẹt nối

s̷h̷i̷k̷u̷r̷a̷

Xẹt kép

s̷̷h̷̷i̷̷k̷̷u̷̷r̷̷a̷̷

Gạch chân đôi

s̳h̳i̳k̳u̳r̳a̳

2 chấm

:͢s:͢h:͢i:͢k:͢u:͢r:͢a

3 chấm

s̊⫶h̊⫶i̊⫶k̊⫶ů⫶r̊⫶å⫶

Kết nối

s⊶h⊶i⊶k⊶u⊶r⊶a⊶

Nối mũi tên

s͎͍͐h͎͍͐i͎͍͐k͎͍͐u͎͍͐r͎͍͐a͎͍͐

Ngôi sao nối

s⋆h⋆i⋆k⋆u⋆r⋆a⋆

Lấp lánh

s⨳h⨳i⨳k⨳u⨳r⨳a⨳

Dấu sét

s͛⦚h͛⦚i͛⦚k͛⦚u͛⦚r͛⦚a͛⦚

Nối ngã

s≋h≋i≋k≋u≋r≋a≋

Nối tim

s♥h♥i♥k♥u♥r♥a♥

Nối ngã

s∿h∿i∿k∿u∿r∿a∿

Nối lem

s░h░i░k░u░r░a░

Ngoặc nhọn

̼⧽s̼⧽h̼⧽i̼⧽k̼⧽u̼⧽r̼⧽a

1 tìm kiếm Shikura gần giống như: shikura

Tên kí tự shikura

Khoe tên kí tự shikura của bạn

Nhập vào nickname, tên kí tự của bạn cho cộng đồng AnhNBT.Com cùng tham khảo.

Top 10 tên kí tự shikura vừa được cập nhật

Danh sách top 10 tên kí tự dành cho shikura vừa dc cập nhật lúc: 09-05-2025 21:49:09

Thống kê tên kí tự shikura

Tên kí tự shikura được cập nhật , do Www.anhnbt.com kiểm duyệt. Có biệt danh (nickname), với nhiều lượt xem 47.

Mã MD5 của tên kí tự shikura là: c671a1c52a3ec8e7cf5f93c0b1836a19

Chia sẻ tên shikura

Sao chép liên kết đến trang này và chia sẻ tên shikura với bạn bè của bạn.